KẾ HOẠCH DỰ KIẾN TỔ CHỨC THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ QUỐC GIA
Dự kiến kế hoạch tổ chức thi:
NĂM 2019:
Khóa thi | Thời gian đăng ký | Ngày thi | Thời gian phát chứng chỉ |
89 | 14-01-2019 đến 24-01-2019 | 24-02-2019 Xem kết quả thi | 18-03-2019 đến 29-03-2019 |
90 | 25-03-2019 đến 05-03-2019 | 21-04-2019 Xem kết quả thi | 28-05-2019 đến 07-06-2019 |
91 | 20-05-2019 đến 31-05-2019 | 16-06-2019 Xem kết quả thi | 05-08-2019 đến 16-08-2019 |
92 | 29-07-2019 đến 09-08-2019 | 25-08-2019 Xem kết quả thi | 01/10/2019 đến 11/10/2019 |
93 | 23-09-2019 đến 04-10-2019 | 20-10-2019 Xem kết quả thi | 03/12/2019 đến 13/12/2019 |
94 | 11-11-2019 đến 22-11-2019 | 08-12-2019 Xem kết quả thi | 17/02/2020 đến 28/02/2020 |
95 | 03-12-2019 đến 13-12-2019 | 29-12-2019 Xem kết quả thi | 25/02/2020 đến 06/03/2020 |
NĂM 2018:
Khóa thi | Thời gian đăng ký | Ngày thi | Thời gian phát chứng chỉ |
83 | 15-01-2018 đến 26-01-2018 | 04-02-2018 Xem kết quả thi | 10-04-2018 đến 20-04-2018 |
84 | 26-03-2018 đến 06-04-2018 | 15-04-2018 Xem kết quả thi | 15-05-2018 đến 25-05-2018 |
85 | 21-05-2018 đến 01-06-2018 | 10-06-2018 Xem kết quả thi | 06-08-2018 đến 17-08-2018 |
86 | 09-07-2018 đến 03-08-2018 | 12-08-2018 Xem kết quả thi | 18-09-2018 đến 28-09-2018 |
87 | 24-09-2018 đến 05-10-2018 | 14-10-2018 Xem kết quả thi | 19-11-2018 đến 30-11-2018 |
88 | 26-11-2018 đến 07-12-2018 | 16-12-2018 Xem kết quả thi | 14-01-2019 đến 24-01-2019 |
NĂM 2017
Khóa thi | Thời gian đăng ký | Ngày thi | Thời gian phát chứng chỉ |
77 | 09-01-2017 đến 20-01-2017 | 19-02-2017 Xem kết quả thi | 28-03-2017 đến 07-04-2017 |
78 | 20-03-2017 đến 31-03-2017 | 09-04-2017 Xem kết quả thi | 22-05-2017 đến 02-06-2017 |
79 | 22-05-2017 đến 09-06-2017 | 18-06-2017 Xem kết quả thi | 22-08-2017 đến 08-09-2017 |
80 | 07-08-2017 đến 18-08-2017 | 27-08-2017 Xem kết quả thi |
03-10-2017 đến 13-10-2017 |
81 | 25-09-2017 đến 06-10-2017 | 15-10-2017 Xem kết quả thi |
03-01-2018 đến 12-01-2018 |
82 | 04-12-2017 đến 15-12-2017 | 24-12-2017 Xem kết quả thi | 27-02-2018 đến 09-03-2018 |
NĂM 2016
Khóa thi | Thời gian đăng ký | Ngày thi | Thời gian phát chứng chỉ |
71 | 18-01-2016 đến 29-01-2016 | 28 – 02 – 2016 Xem kết quả thi | 11-04-2016 đến 22-04-2016 |
72 | 14-03-2016 đến 01-04-2016 | 10 – 04 – 2016 Xem kết quả thi | 23-05-2016 đến 03-06-2016 |
73 | 16-05-2016 đến 27-05-2016 | 05 – 06 – 2016 Xem kết quả thi | 15-08-2016 đến 26-08-2016 |
74 | 25-07-2016 đến 05-08-2016 | 14 – 08 – 2016 Xem kết quả thi | 03-10-2016 đến 14-10-2016 |
75 | 26-09-2016 đến 07-10-2016 | 16 – 10 – 2016 Xem kết quả thi | 28-11-2016 đến 09-12-2016 |
76 | 28-11-2016 đến 02-12-2016 | 11 – 12 – 2016 Xem kết quả thi | 10-01-2017 đến 20-01-2017 |
NĂM 2015
Khóa thi | Thời gian đăng ký | Ngày thi | Thời gian phát chứng chỉ |
65 | Xem thông báo | 08 – 02 – 2015 Xem kết quả thi | |
66 | Xem thông báo | 12 – 04 – 2015 Xem kết quả thi | |
67 | Xem thông báo | 21 – 06 – 2015 Xem kết quả thi | |
68 | Xem thông báo | 16 – 08 – 2015 Xem kết quả thi | |
69 | 28-09-2015 đến 09-10-2015 | 18 – 10 – 2015 Xem kết quả thi | 28-12-2015 đến 08-01-2016 |
70 | 30-11-2015 đến 11-12-2015 | 20 – 12 – 2015 Xem kết quả thi | 22-02-2016 đến 04-03-2016 |
Lưu ý:
- Kế hoạch có thể thay đổi theo tình hình thực tế của Trung tâm.
+ Quy chế về việc kiểm tra và cấp Chứng chỉ Ngoại ngữ hiện hành của Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ (Quy chế tổ chức thi 2019)
- Sinh viên được miễn các học phần Anh văn căn bản nếu có Chứng chỉ Ngoại ngữ do Trung tâm Ngoại ngữ Trường ĐHCT cấp (Đính kèm Quy định)
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555