Phòng Khóa 160 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 160OA2T02 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 2 | 04/KHU1 |
2 | 160OA2T04 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 4 | 11/KHU1 |
3 | 160OA2T06 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 6 | 101/K1 |
4 | 160OB1T02 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 2 | 05/KHU1 |
5 | 160OB1T04 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 4 | 10/KHU1 |
6 | 160OB1T06 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 6 | 102/K1 |
7 | 160OB1T08 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 8 | 103/K1 |
8 | 160IFT02 | Pre IELTS tối (2,4,6) lớp 2 | 203/KHU3 |
9 | 160T400T02 | TOEIC 400 tối (2,4,6) lớp 2 | 17/KHU1 |
10 | 160T450T02 | TOEIC 450 tối (2,4,6) lớp 2 | 13/KHU1 |
11 | 160TN3AT01 | AV Thiếu niên 3A tối (3,5) lớp 1 | 16/KHU1 |
12 | 1603A1T01 | A1-SC AV tối (3,5,7) lớp 1 | 109/C2 |
13 | 1603A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 204/C2 |
14 | 1603A1T04 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 4 | 101/C2 |
15 | 1603A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 205/C2 |
16 | 1603A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 210/C2 |
17 | 1603B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 201/KHU3 |
18 | 1603B25T02 | B1+_5 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 301/KHU3 |
19 | 1603NCT02 | AV Nâng Cao tối (2,4,6) lớp 2 | 303/KHU3 |
20 | 160HOA1T02 | SC tiếng Hoa 1 tối (4,6) lớp 2 | 21/KHU1 |
21 | 160HAN1T01 | Hàn 1 (2,4) lớp 1 | 03/KHU1 |
22 | 160HAN2T01 | Hàn 2 (3,5) lớp 1 | 03/KHU1 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (đối diện cổng A Trung tâm Ngoại ngữ Khu 1)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555