Phòng học Khóa 141 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 1415N1T01 | Cấp N5-Nhật 1 tối (4,6) lớp 1 | 202/KHU 3 |
2 | 141I50T02 | IELTS 5.0-6.5 tối (2,4,6) lớp 2 | 204/KHU 3 |
3 | 141I45T02 | IELTS 4.0-5.0 tối (2,4,6) lớp 2 | 101/KHU 3 |
4 | 141IFT02 | Pre IELTS tối (2,4,6) lớp 2 | 102/KHU 3 |
5 | 141TN1BT01 | AV Thiếu niên 1B tối (2,4) lớp 1 | 14/KHU1 |
6 | 1413A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 107/C2 |
7 | 1413A1T04 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 4 | 110/C2 |
8 | 1413A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 205/C2 |
9 | 1413B13T01 | B1-3 AV tối (3,5,7) lớp 1 | 102/KHU 3 |
10 | 1413B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 113/KHU 3 |
11 | 1413B14T02 | B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 115/KHU 3 |
12 | 1413B25T02 | B1+_5 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 118/KHU 3 |
13 | 1413B26T02 | B1+_6 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 121/KHU 3 |
14 | 141HANT01 | Hàn 1 (2,4) lớp 1 | 03/KHU1 |
Phòng học các lớp Ôn thi Chứng chỉ Ngoại ngữ Quốc gia | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 139OAT01 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 1 | 201/KHU3 |
2 | 139OAT02 | Ôn CC A tối (2,4,6) lớp 2 | 201/KHU3 |
3 | 139OAT03 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 3 | 203/KHU3 |
4 | 139OAT04 | Ôn CC A tối (2,4,6) lớp 4 | 203/KHU3 |
5 | 139OAT05 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 5 | 301/KHU3 |
6 | 139OAT06 | Ôn CC A tối (2,4,6) lớp 6 | 301/KHU3 |
7 | 139OAT07 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 7 | 303/KHU3 |
8 | 139OAT08 | Ôn CC A tối (2,4,6) lớp 8 | 303/KHU3 |
9 | 139OAT09 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 9 | 401/KHU3 |
10 | 139OAT10 | Ôn CC A tối (2,4,6) lớp 10 | 305/KHU3 |
11 | 139OAT11 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 11 | 7/KHU1 |
12 | 139OAT13 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 13 | 8/KHU1 |
13 | 139OAT15 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 15 | 10/KHU1 |
14 | 139OAT17 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 17 | 11/KHU1 |
15 | 139OAT19 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 19 | 12/KHU1 |
16 | 139OAT21 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 21 | 6/KHU1 |
17 | 139OAT23 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 23 | 5/KHU1 |
18 | 139OAT25 | Ôn CC A tối (3,5,7) lớp 25 | 17/KHU1 |
19 | 139OBT01 | Ôn CC B tối (3,5,7) lớp 1 | 305/KHU3 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (Từ cổng đường 30/4 đi vào 30m)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555