Phòng học Khóa 109 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 109DTCBT02 | AV giao tiếp cơ bản tối (2,4,6) lớp 2 | 108/KHU 3 |
2 | 1095N1T01 | Cấp N5 – Nhật 1 tối (4,6) lớp 1 | 112/KHU 3 |
3 | 109I50T02 | IELTS 5.0-6.5 tối (2,4,6) lớp 2 | 05/KHU1 |
4 | 109T34T02 | Pre TOEIC tối (2,4,6) lớp 2 | 15/KHU1 |
5 | 109SPT01 | A1- SC PV tối (3,5,7) lớp 1 | 110/C2 |
6 | 1093A1T01 | A1-SC AV tối (3,5,7) lớp 1_Khu 2 | 201/C2 |
7 | 1093A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2_Khu 2 | 205/C2 |
8 | 1093A1T04 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 4_Khu 2 | 207/C2 |
9 | 1093A1T06 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 6_Khu 2 | 210/C2 |
10 | 1093A1T08 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 8_Khu 3 | 111/KHU 3 |
11 | 1093A21T01 | A2-1 AV tối (3,5,7) lớp 1_Khu 2 | 202/C2 |
12 | 1093A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2_Khu 2 | 111/C2 |
13 | 1093A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2_Khu 2 | 305/C2 |
14 | 1093B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 113/KHU 3 |
15 | 1093B14T02 | B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 101/KHU 3 |
16 | 1093B25T02 | B2-5 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 107/KHU 3 |
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* Các điểm học Khu 2 – ĐHCT, đường 3/2, TPCT
- B1: Nhà học B1 (cổng B)
- C2: Nhà học C2 (cổng C)
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 – ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3-ĐHCT, số 1 – Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555