Phòng học Khóa 225 KG: 18.12.2023 |
|||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 225OB1GT02 | Ôn B1 Gr (3,5,7) lớp 2_HyFlex | 02/KHU3 |
2 | 225OB1T02 | Ôn B1 (3,5,7) lớp 2_HyFlex | 11/KHU3 |
3 | 225OB1T03 | Ôn B1 (3,5,7) lớp 3_HyFlex | 13/KHU3 |
4 | 225OB1T04 | Ôn B1 (3,5,7) lớp 4_HyFlex | 16/KHU3 |
5 | 225OB1T05 | Ôn B1 (3,5,7) lớp 5_HyFlex | 05/KHU3 |
6 | 225T45T01 | TOEIC 450 (2,4,6) lớp 1_HyFlex | 303/KHU3 |
7 | 225I45T01 | IELTS 4.0-5.0 (2,4,6) lớp 1 | 03/KHU1 |
8 | 2253A21T01 | A2-1 AV (2,4,6) lớp 1 | 01/KHU3 |
9 | 2253A22T01 | A2-2 AV (2,4,6) lớp 1 | 07/KHU3 |
10 | 2253A22T02 | A2-2 AV (2,4,6) lớp 2 | 09/KHU3 |
11 | 2253B11T01 | B1-1 AV (2,4,6) lớp 1 | 18/KHU3 |
12 | 2253B11T02 | B1-1 AV (2,4,6) lớp 2_HyFlex | 10/KHU3 |
13 | 2253B12T01 | B1-2 AV (2,4,6) lớp 1 | 12/KHU3 |
14 | 2253B13T01 | B1-3 AV (2,4,6) lớp 1 | 14/KHU3 |
15 | 225HAN1 | SC Hàn 1 (3,5) | 03/KHU3 |
16 | 225HAN2 | SC Hàn 2 (3,5) | 04/KHU3 |
17 | 225TCHOA1 | TC Hoa 1 (3,5) | 06/KHU3 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Phòng học đang được cập nhật
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* KHU1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
* KHU3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555
Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555
- Zalo: 0788 588 988 | Zalo OA: https://zalo.me/3431034651107930573
- Facebook: https://www.facebook.com/cfl.ctu.edu.vn/