Phòng học Khóa 221 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 221OB1T01 | Ôn B1 (2,4,6) lớp 1 | 12/KHU1 |
2 | 221OB21T01 | Ôn B2 (chưa có B1) tối (3,5) lớp 1 | 17/KHU1 |
3 | 221OB22T01 | Ôn B2 (đã có B1) tối (3,5) lớp 1 | 18/KHU1 |
4 | 221I45T01 | IELTS 4.0-5.0 (2,4,6) lớp 1 | 07/KHU1 |
5 | 221I50T01 | IELTS 5.0-6.5 (2,4,6) lớp 1 | 09/KHU1 |
6 | 221I60T01 | IELTS 6.5-7.5 (2,4,6) lớp 1 | 21/KHU1 |
7 | 221T45T01 | TOEIC 450 (2,4,6) lớp 1 | 18/KHU1 |
8 | 2213A1T01 | A1-SC AV (2,4,6) lớp 1 | 10/KHU1 |
9 | 2213A1T02 | A1-SC AV (2,4,6) lớp 2 | 15/KHU1 |
10 | 2213A21T01 | A2-1 AV (2,4,6) lớp 1 | 02/KHU1 |
11 | 2213A22T01 | A2-2 AV (2,4,6) lớp 1 | 04/KHU1 |
12 | 2213B11T01 | B1-1 AV (2,4,6) lớp 1 | 16/KHU1 |
13 | 2213B12T01 | B1-2 AV (2,4,6) lớp 1 | 13/KHU1 |
14 | 221HOASC1 | SC Hoa 1 tối (3,5) | 11/KHU1 |
15 | 221N51 | Cấp N5 - Nhật 1 tối (3,5) | 06/KHU1 |
16 | 221HAN1 | Hàn 1 (3,5) | 04/KHU1 |
17 | 221HAN3 | Hàn 3 (3,5) | 21/KHU1 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* KHU1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555