Phòng học Khóa 184 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 184OA2T02 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 2 | 14/KHU 3 |
2 | 184OB1T02 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 2 | 11/KHU 3 |
3 | 184OB1T04 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 4 | 13/KHU 3 |
4 | 184OB1T06 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 6 | 16/KHU 3 |
5 | 184OB1T08 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 8 | 12/KHU 3 |
6 | 184I45T02 | IELTS 4.0-5.0 tối (2,4,6) lớp 2 | 17/KHU 3 |
7 | 184I60T02 | IELTS 6.5-7.5 tối (2,4,6) lớp 2 | 18/KHU 3 |
8 | 184T225T02 | TOEIC 225 tối (4,6) lớp 2 | 07/KHU 3 |
9 | 184T45T02 | TOEIC 450 tối (2,4,6) lớp 2 | 08/KHU 3 |
10 | 184T45T04 | TOEIC 450 tối (2,4,6) lớp 4 | 09/KHU 3 |
11 | 184T45T06 | TOEIC 450 tối (2,4,6) lớp 6 | 10/KHU 3 |
12 | 1843A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 01/KHU 3 |
13 | 1843A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 02/KHU 3 |
14 | 1843B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 04/KHU 3 |
15 | 1843B13T04 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 4 | 05/KHU 3 |
16 | 1843B13T06 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 6 | 06/KHU 3 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (đối diện cổng A Trung tâm Ngoại ngữ Khu 1)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555