Phòng học Khóa 167 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 1675N1T01 | Cấp N5-Nhật 1 tối (3,5) lớp 1 | 01/KHU1 |
2 | 167OA2T02 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 2 | 06/KHU1 |
3 | 167OB1T02 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 2 | 01/KHU1 |
4 | 167OB1T04 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 4 | 02/KHU1 |
5 | 167I60T02 | IELTS 6.5-7.5 tối (2,4,6) lớp 2 | 07/KHU1 |
6 | 167IFT02 | Pre IELTS tối (2,4,6) lớp 2 | 21/KHU1 |
7 | 167T450T02 | Cam kết TOEIC 450 tối (2,4,6) lớp 2 | 22/KHU1 |
8 | 1673A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 104/C2 |
9 | 1673A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 110/C2 |
10 | 1673A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 107/C2 |
11 | 1673B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 111/KHU3 |
12 | 1673B25T02 | B1+_5 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 105/KHU3 |
13 | 1673B26T02 | B1+_6 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 106/KHU3 |
14 | 167HOA1T01 | Hoa 1 tối (3,5) lớp 1 | 22/KHU1 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (đối diện cổng A Trung tâm Ngoại ngữ Khu 1)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555