Phòng học Khóa 165 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 165OA2T02 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 2 | 05/KHU1 |
2 | 165OB1T02 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 2 | 10/KHU1 |
3 | 165OB1T04 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 4 | 11/KHU1 |
4 | 165I45T02 | IELTS 4.0-5.0 tối (2,4,6) lớp 2 | 17/KHU1 |
5 | 165T450T02 | Cam kết TOEIC 450 tối (2,4,6) lớp 2 | 15/KHU1 |
6 | 1653A1T01 | A1-SC AV tối (3,5,7) lớp 1 | 109/C2 |
7 | 1653A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 103/C2 |
8 | 1653A21T01 | A2-1 AV tối (3,5,7) lớp 1 | 108/C2 |
9 | 1653A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 106/C2 |
10 | 1653B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 14/KHU1 |
11 | 165HOA3T01 | Hoa 3 tối (3,5) lớp 1 | 15/KHU1 |
12 | 165HAN1T01 | Hàn 1 tối (3,5) lớp 1 | 03/KHU1 |
13 | 165DT1T01 | Đàm thoại Căn bản tối (3,5) lớp 1 | 14/KHU1 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (đối diện cổng A Trung tâm Ngoại ngữ Khu 1)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555