Phòng học Khóa 125 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 1255N1T01 | Cấp N5-Nhật 1 tối (3,5) lớp 1 | 101/KHU3 |
2 | 125I45T02 | IELTS 4.0-5.0 tối (2,4,6) lớp 2 | 104/KHU3 |
3 | 125I50T02 | IELTS 5.0-6.5 tối (2,4,6) lớp 2 | 105/KHU3 |
4 | 125IFT02 | Pre IELTS tối (2,4,6) lớp 2 | 109/KHU3 |
5 | 1253A1T01 | A1-SC AV tối (3,5,7) lớp 1 | 106/C2 |
6 | 1253A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 205/C2 |
7 | 1253A1T04 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 4 | 208/C2 |
8 | 1253A1T06 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 6 | 306/C2 |
9 | 1253A21T01 | A2-1 AV tối (3,5,7) lớp 1 | 107/C2 |
10 | 1253A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 209/C2 |
11 | 1253A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 305/C2 |
12 | 1253B13T01 | B1-3 AV tối (3,5,7) lớp 1 | 110/KHU3 |
13 | 1253B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 113/KHU3 |
14 | 1253B14T02 | B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 110/KHU3 |
15 | 1253NCT02 | AV Nâng Cao tối (2,4,6) lớp 2 | 108/KHU3 |
* Thời gian học: Từ 18h30
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (Từ cổng đường 30/4 đi vào 30m)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555