Phòng học Khóa 234 KG: 17/06/2024 |
|||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 234SCH1T01 | SC Hàn 1 (3,5) lớp 1 | 14/KHU1 |
2 | 234SCHO1T01 | SC Hoa 1 (3,5) lớp 1 | 15/KHU1 |
3 | 234OB1T01 | Ôn B1 (2,4,6) lớp 1_HyFlex | ATL 2.15 |
4 | 234OB1T02 | Ôn B1 (3,5,7) lớp 2_HyFlex | ATL 3.11 |
5 | 234OB21T01 | Ôn B2 (chưa có B1) tối (3,5) lớp 1_HyFlex | ATL 3.12 |
6 | 234OB22T01 | Ôn B2 (đã có B1) (tối 3,5) lớp 1_HyFlex | ATL 3.10 |
7 | 234T45T01 | TOEIC 450 (2,4,6) lớp 1_HyFlex | ATL 3.14 |
8 | 234I45T01 | IELTS 4.0-5.0 (2,4,6) lớp 1 | 09/KHU3 |
9 | 234I50T01 | IELTS 5.0-6.5 (2,4,6) lớp 1 | 10/KHU3 |
10 | 2343A11T01 | A1-1 AV (2,4,6) lớp 1 | 02/KHU3 |
11 | 2343A21T01 | A2-1 AV (2,4,6) lớp 1 | 03/KHU3 |
12 | 2343A21T02 | A2-1 AV (2,4,6) lớp 2 | 08/KHU3 |
13 | 2343A22T01 | A2-2 AV (2,4,6) lớp 1 | 04/KHU3 |
14 | 2343B11T01 | B1-1 AV (2,4,6) lớp 1 | 05/KHU3 |
15 | 2343B11T02 | B1-1 AV (2,4,6) lớp 2 | 06/KHU3 |
16 | 2343B11T03 | B1-1 AV (2,4,6) lớp 3 | 07/KHU3 |
17 | 2343B12T01 | B1-2 AV (2,4,6) lớp 1 | 11/KHU3 |
18 | 2343B12T02 | B1-2 AV (2,4,6) lớp 2 | 12/KHU3 |
19 | 2343B13T01 | B1-3 AV (2,4,6) lớp 1 | 14/KHU3 |
20 | 2343B14T01 | B1-4 AV (2,4,6) lớp 1 | 15/KHU3 |
21 | 2343B2T01 | B2 AV (2,4,6) lớp 1 | 17/KHU3 |
* Thời gian học: Từ 18h15
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* ATL: Tòa nhà ATL, Khu 2 ĐHCT, Đường 3/2
* KHU1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
* KHU3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555
Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555
- Zalo: 0788 588 988 | Zalo OA: https://zalo.me/3431034651107930573
- Facebook: https://www.facebook.com/cfl.ctu.edu.vn/