Phòng học Khóa 213 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 213OB1T02 | Ôn B1 tối (2,4,6) lớp 2 | 11/KHU3 |
2 | 213OB1T04 | Ôn B1 tối (2,4,6) lớp 4 | 12/KHU3 |
3 | 213OB21T01 | Ôn B2 (chưa có B1) tối (3,5) lớp 1 | 03/KHU1 |
4 | 213I50T02 | IELTS 5.0-6.5 tối (2,4,6) lớp 2 | 18/KHU3 |
5 | 213T45T02 | TOEIC 450 tối (2,4,6) lớp 2 | 17/KHU3 |
6 | 213TE1AS01 | AV Thiếu nhi 1A sáng (2,4,6) lớp 1: 8h00 | 01/KHU1 |
7 | 213TE1AS02 | AV Thiếu nhi 1A sáng (2,4,6) lớp 2: 8h00_Khu 3 | 01/KHU3 |
8 | 2133A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 08/KHU3 |
9 | 2133A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 02/KHU3 |
10 | 2133A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 01/KHU3 |
11 | 2133B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 13/KHU3 |
12 | 2133B14T02 | B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 16/KHU3 |
13 | 2133B25T02 | B2-5 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 15/KHU3 |
14 | 2133B26T02 | B2-6 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 03/KHU3 |
15 | 213HOA1 | SC Hoa 1 tối (3,5) | 11/KHU1 |
16 | 213HOA3 | SC Hoa 3 tối (3,5) | 15/KHU1 |
17 | 213HAN1 | Hàn 1 tối (2,4) | 06/KHU1 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* KHU1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- KHU3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555