Phòng học Khóa 161 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 161OA2T02 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 2 | 14/KHU1 |
2 | 161OA2T04 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 4 | 113/KHU3 |
3 | 161OA2T06 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 6 | 112/KHU3 |
4 | 161OB1T02 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 2 | 12/KHU1 |
5 | 161OB1T04 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 4 | 06/KHU1 |
6 | 161OB1T06 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 6 | 08/KHU1 |
7 | 161OB1T08 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 8 | 116/KHU3 |
8 | 161I45T02 | IELTS 4.0-5.0 tối (2,4,6) lớp 2 | 110/KHU3 |
9 | 161I60T02 | IELTS 6.5-7.5 tối (2,4,6) lớp 2 | 106/KHU3 |
10 | 161T400T02 | Cam kết TOEIC 400 tối (2,4,6) lớp 2 | 22/KHU1 |
11 | 161T450T02 | Cam kết TOEIC 450 tối (2,4,6) lớp 2 | 18/KHU1 |
12 | 161T56T02 | TOEIC 550 tối (2,4,6) lớp 2 | 115/KHU3 |
13 | 1613A1T01 | A1-SC AV tối (3,5,7) lớp 1 | 104/C2 |
14 | 1613A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 109/C2 |
15 | 1613A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 110/C2 |
16 | 1613A21T04 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 4 | 203/C2 |
17 | 1613A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 202/C2 |
18 | 1613B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 111/KHU3 |
19 | 1613B13T04 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 4 | 108/KHU3 |
20 | 1613B14T02 | B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 105/KHU3 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (đối diện cổng A Trung tâm Ngoại ngữ Khu 1)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555