Phòng học Khóa 151 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 151OA2T02 | Ôn CC A2 tối (2,4,6) lớp 2 | 05/KHU1 |
2 | 151OB1T02 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 2 | 12/KHU1 |
3 | 151OB1T04 | Ôn CC B1 tối (2,4,6) lớp 4 | 08/KHU1 |
4 | 151I45T02 | IELTS 4.0-5.0 tối (2,4,6) lớp 2 | 114/KHU 3 |
5 | 151I50T02 | IELTS 5.0-6.5 tối (2,4,6) lớp 2 | 115/KHU 3 |
6 | 151IFT02 | Pre IELTS tối (2,4,6) lớp 2 | 117/KHU 3 |
7 | 151T400T02 | Cam kết TOEIC 400 tối (2,4,6) lớp 2 | 14/KHU1 |
8 | 151T450T04 | Cam kết TOEIC 450 tối (2,4,6) lớp 4 | 11/KHU 1 |
9 | 151TN2BT01 | AV Thiếu niên 2B tối (2,4) lớp 1 | 21/KHU1 |
10 | 1513A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 110/C2 |
11 | 1513A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 202/C2 |
12 | 1513A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 203/C2 |
13 | 1513B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 108/KHU 3 |
14 | 1513B14T02 | B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 109/KHU 3 |
15 | 1513B25T02 | B1+_5 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 110/KHU 3 |
16 | 151NP1 | Ngữ pháp 1 tối (4,6) | 106/KHU 3 |
17 | 151NP2 | Ngữ pháp 2 tối (4,6) | 107/KHU 3 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (Từ cổng đường 30/4 đi vào 30m)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555