Phòng học Khóa 139 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 1394N5T01 | Cấp N4 - Nhật 5 tối (4,6) lớp 1 | 113/KHU 3 |
2 | 1395N3T01 | Cấp N5-Nhật 3 tối (3,5) lớp 1 | 105/KHU 3 |
3 | 139I45T02 | IELTS 4.0-5.0 tối (2,4,6) lớp 2 | 112/KHU 3 |
4 | 139T45T02 | TOEIC 400-500 tối (2,4,6) lớp 2 | 114/KHU 3 |
5 | 139TN1AT01 | AV Thiếu niên 1A tối (3,5) lớp 1 | 01/KHU1 |
6 | 1393A1T01 | A1-SC AV tối (3,5,7) lớp 1 | 110/C2 |
7 | 1393A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 202/C2 |
8 | 1393A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 203/C2 |
9 | 1393A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 111/C2 |
10 | 1393B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 111/KHU 3 |
11 | 1393B14T02 | B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 116/KHU 3 |
12 | 1393NCT02 | AV Nâng Cao tối (2,4,6) lớp 2 | 110/KHU 3 |
* Thời gian học: Từ 18h15 - 20h15
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (Từ cổng đường 30/4 đi vào 30m)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555