Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 110I45T02 | IELTS 4.0-5.0 tối (2,4,6) lớp 2 | 13/KHU1 |
2 | 110T45T02 | TOEIC 400-500 tối (2,4,6) lớp 2 | 14/KHU1 |
3 | 1103A1T01 | A1-SC AV tối (3,5,7) lớp 1_Khu 2 | 104/C2 |
4 | 1103A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 104/C2 |
5 | 1103A1T03 | A1-SC AV tối (3,5,7) lớp 3_Khu 2 | 106/C2 |
6 | 1103A1T04 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 4 | 101/C2 |
7 | 1103A1T06 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 6 | 108/C2 |
8 | 1103A21T01 | A2-1 AV tối (3,5,7) lớp 1_Khu 2 | 109/C2 |
9 | 1103A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 110/C2 |
10 | 1103A21T04 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 4 | 305/C2 |
11 | 1103A22T01 | A2-2 AV tối (3,5,7) lớp 1 | 203/C2 |
12 | 1103A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 306/C2 |
13 | 1103B13T01 | B1-3 AV tối (3,5,7) lớp 1 | 01/KHU1 |
14 | 1103B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 01/KHU1 |
15 | 1103B14T01 | B1-4 AV tối (3,5,7) lớp 1 | 04/KHU1 |
16 | 1103B14T02 | B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 04/KHU1 |
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* Các điểm học Khu 2 – ĐHCT, đường 3/2, TPCT
- B1: Nhà học B1 (cổng B)
- C2: Nhà học C2 (cổng C)
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 – ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3-ĐHCT, số 1 – Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555