Phòng học Khóa 126 | |||
Stt | Mã lớp | Tên lớp | Phòng |
1 | 1265N2T01 | Cấp N5-Nhật 2 tối (3,5) lớp 1 | 111/KHU3 |
2 | 126I45T02 | IELTS 4.0-5.0 tối (2,4,6) lớp 2 | 02/KHU1 |
3 | 126I50T02 | IELTS 5.0-6.5 tối (2,4,6) lớp 2 | 17/KHU1 |
4 | 126T34T02 | Pre TOEIC tối (2,4,6) lớp 2 | 10/KHU1 |
5 | 126T45T02 | TOEIC 400-500 tối (2,4,6) lớp 2 | 11/KHU1 |
6 | 1263A1T01 | A1-SC AV tối (3,5,7) lớp 1 | 108/C2 |
7 | 1263A1T02 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2 | 111/C2 |
8 | 1263A1T04 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 4 | 210/C2 |
9 | 1263A1T06 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 6 | 204/KHU3 |
10 | 1263A1T08 | A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 8 | 302/KHU3 |
11 | 1263A21T01 | A2-1 AV tối (3,5,7) lớp 1 | 110/C2 |
12 | 1263A21T02 | A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 211/C2 |
13 | 1263A22T02 | A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 202/KHU3 |
14 | 1263B13T02 | B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 118/KHU3 |
15 | 1263B14T02 | B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 121/KHU3 |
16 | 1263B25T02 | B1+_5 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 114/KHU3 |
17 | 1263B26T02 | B1+_6 AV tối (2,4,6) lớp 2 | 115/KHU3 |
18 | 126DTCB | Đàm thoại Cơ bản tối (4,6) (50% GV NNN) | 01/KHU1 |
19 | 126DTNC | Đàm thoại Nâng cao tối (3,5) (50% GV NNN) | 01/KHU1 |
20 | 126HAN2 | Lớp Hàn 2 tối (2,4) (100% GV Hàn) | 03/KHU1 |
* Thời gian học: Từ 18h30
Lưu ý: Các lớp không có thời khóa biểu, học viên vui lòng liên hệ Trung tâm để chuyển lớp.
GHI CHÚ CÁC KÝ HIỆU:
* C2: Nhà học C2 (cổng C) – Khu 2 - ĐHCT, đường 3/2, TPCT
* KHU1: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 1 - ĐHCT, số 411 - đường 30/4, TPCT
* K1: Nhà học K1 - Khoa Ngoại ngữ (Từ cổng đường 30/4 đi vào 30m)
* KHU3: Trung tâm Ngoại ngữ – Khu 3 - ĐHCT, số 1 - Lý Tự Trọng, TPCT
Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học Cần Thơ
- Khu 1: Số 411, Đường 30/4, TPCT, Điện thoại: 0292 36 55 888
- Khu 2: Đường 3/2, TPCT, Điện thoại: 0292 38 30 617
- Khu 3: Số 01, Đường Lý Tự Trọng, TPCT; Điện thoại: 0292 38 31 555